構成単位 (n)
こうせいたんい [CẤU THÀNH ĐƠN VỊ]
◆ phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành
社会の基本的構成単位として認識される
Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội
〜の構成単位
phần tử (đơn vị cấu thành) của ~
〜の基本的構成単位
phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~
社会の基本的構成単位
Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội .
Từ đồng nghĩa của 構成単位
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao