構成する (vs)
こうせい [CẤU THÀNH]
◆ cấu thành; cấu tạo; tạo nên
原子を構成する
Cấu thành nên (tạo nên) nguyên tử
〜の内部を構成する
Cấu thành nên (tạo nên) phần bên trong của ~
〜の大多数を構成する
Cấu thành (tạo nên) đại đa số
〜の市場を構成する
Cấu thành nên (tạo nên) thị trường
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao