構想 (n, vs)
こうそう [CẤU TƯỞNG]
◆ kế hoạch; mưu đồ
その作家は目下新しい長編小説の構想を練っている。
Tác giả đó hiện đang có kế hoạch viết một cuốn trường thiên tiểu thuyết mới.
校長先生はスポーツ施設拡大の構想を語った。
Thầy hiệu trưởng nói về kế hoạch mở rộng trang thiết bị thể thao.
◆ khái niệm .
Từ đồng nghĩa của 構想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao