構える (v1, vt)
かまえる [CẤU]
◆ để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao)
2人の兵士は銃を構えてそこに立っていた。
Hai người lính đứng đó, súng sẵn sàng trong tay.
刀を上段に構える。
kề đao lên cổ.
◆ lập (gia đình); định cư
タウンゼンド・はリスは1856年下田に居を構えた。
Townsend Harris định cư ở Shimoda năm 1856.
彼は結婚して一家を構えた。
Anh ấy lập gia đình. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao