構う (v5u)
かまう [CẤU]
◆ chăm sóc; săn sóc
彼女は息子のことを構いすぎる。
Bà ấy chăm sóc con trai một cách quá mức.
主人は忙しく子どもたちを構いません。
Chồng tôi bận quá nên không thể chăm sóc con cái được
◆ để tâm
あなたの代わりに誰が式に出席しても構いません。
Ai có mặt tại buổi lễ thay anh cũng được.
タバコ吸って構いませんか。
Tôi hút thuốc có được không.
時間はいつでも構わないから,今日中に電話をくれ。
Hãy gọi điện cho tôi bất kỳ lúc nào.
遅れた人に構わず先に行ってください。
Đừng quan tâm đến những người đến muộn mà hãy đi trước đi.
僕はどちらが勝とうか別に構わない。
Tôi không quan tâm ai thắng.
彼は身なりを構わない。
Anh ta không quan tâm đến bề ngoài của mình.
◆ trêu ghẹo
猫を構っていけません。
Đừng có trêu mèo. .
Từ đồng nghĩa của 構う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao