概説 (n, vs)
がいせつ [KHÁI THUYẾT]
◆ sự phác thảo; phác thảo; sự vạch ra; vạch ra
議事日程を概説する
phác thảo chương trình nghị sự
〜の方針を概説する
vạch ra phương châm của 〜
医学に関しての見解を概説する
phác thảo các đánh giá liên quan đến y học .
Từ trái nghĩa của 概説
Từ đồng nghĩa của 概説
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao