概略 (n-t)
がいりゃく [KHÁI LƯỢC]
◆ khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược
(人)が提案書で概略を述べた戦略
chiến lược do ai nêu một cách tóm tắt trong bản đề xuất
計画の概略を示す
trình bày kế hoạch một cách khái quát
〜について概略をつ かんでいる
nắm được thông tin sơ lược về ~
〜についての概略が分かる
hiểu phần khái quát của ~
以下に概略が説明される
sau đây là phần tóm tắt .
Từ trái nghĩa của 概略
Từ đồng nghĩa của 概略
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao