概況 (n)
がいきょう [KHÁI HUỐNG]
◆ cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan
そのセンサーによって、台風の概況を観察することができる
Nhờ có thiết bị cảm ứng đó mà chúng tôi có thể biết được tình hình chung của cơn bão
将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った
Tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông Nam Á
市場概況
Tổng quan về thị trường
外国貿易概況
Tổng quan về ngoại thương .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao