概念的 (adj-na, n)
がいねんてき [KHÁI NIỆM ĐÍCH]
◆ mang tính khái niệm
概念的基礎
cơ sở khái niệm
病の医学的定義付けにおける概念的問題
vấn đề liên quan đến khái niệm khi định nghĩa tên y học của các loại bệnh
概念的な段階にある
ở giai đoạn mang tính khái niệm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao