楽譜 (n)
がくふ [LẠC PHỔ]
◆ bảng tổng phổ; bảng dàn bè; nốt nhạc; bản nhạc
楽譜の作成
sáng tác nhạc
楽譜を見ながら歌う
vừa nhìn vào bảng dàn bè vừa hát
楽譜を読めるようになる
tôi đã có thể đọc được nốt nhạc rồi .
Từ đồng nghĩa của 楽譜
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao