楽観 (n, vs)
らっかん [LẠC QUAN]
◆ sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
◆ chữ ký, điệu nhạc dạo đầu, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
Từ trái nghĩa của 楽観
Từ đồng nghĩa của 楽観
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao