極 (adv)
ごく [CỰC]
◆ rất; vô cùng; cực; cực kỳ
レイは新しい車にとても(極) 満足している
Rey rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.
私はその映画を極好きだった
Tôi rất (vô cùng, cực, cực kỳ) thích bộ phim đó
◆ trạng thái ở mức độ cao; mức độ quá
苦痛と悲惨の極
Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự bi thảm và đau khổ.
興奮の極
Trạng thái ở mức độ cao (mức độ quá) của sự hưng phấn
Từ đồng nghĩa của 極
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao