極端 (adj-na, n)
きょくたん [CỰC ĐOAN]
◆ cực đoan
それほど極端でない他の方法
phương pháp khác mà không cực đoan đến thế
極端であること
điều cực đoan
それは少し極端です
điều đó hơi cực đoan một chút
彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ
ý kiến của anh ta thì ôn hòa nhưng ý kiến của sếp anh ta thì cực đoan
◆ sự cực đoan; cực đoan
〜の極端さを問う
kiểm tra mức độ cực đoan của ~
極端から極端へと変わり過ぎる
biến đổi quá mức từ cực đoan này sang cực đoan khác .
Từ trái nghĩa của 極端
Từ đồng nghĩa của 極端
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao