極楽 (n)
ごくらく [CỰC LẠC]
◆ cõi cực lạc; thiên đường
極楽鳥
Chim thiên đường
この世の極楽
Thiên đường của thế giới này
うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽
được ăn thức ăn ngon và đi chơi thong dong... Thế mới là thiên đường .
Từ trái nghĩa của 極楽
Từ đồng nghĩa của 極楽
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao