極東 (n, adj-no)
きょくとう [CỰC ĐÔNG]
◆ Viễn Đông
極東委員会
ủy ban Viễn Đông
日本と極東の安全に対する脅威
đe dọa tới nền an ninh của Nhật Bản và Viễn Đông
日本のアニメは極東から欧州まで人気があります
phim hoạt hình của Nhật Bản được ưa chuộng (yêu thích) từ khu vực Viễn Đông tới Châu Âu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao