極み (n)
きわみ [CỰC]
◆ sự cực hạn; bước đường cùng; sự bất hạnh tột độ; tận cùng; tột độ; tột cùng
悲嘆の極み
tận cùng của sự bất hạnh
退廃の極み
tận cùng của sự suy đồi
混乱の極みである
tận cùng rối loạn
混乱の極みにある理由を説明する
giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột độ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao