業者 (n)
ぎょうしゃ [NGHIỆP GIẢ]
◆ người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
かつら製作業者
người làm tóc giả
くじ業者
người bán vé số
(人)の代理業者
đại lý cho ai
旅行業者
cơ sở kinh doanh (buôn bán) du lịch
新聞販売業者
cơ sở kinh doanh bán báo .
Từ đồng nghĩa của 業者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao