業因 (n)
ごういん [NGHIỆP NHÂN]
◆ nghiệp
◆ sự uống rượu
◆ hống hách
◆ buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ
◆ <THGT> huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định
◆ bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động; đầy sức thuyết phục
◆ kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
Từ trái nghĩa của 業因
Từ đồng nghĩa của 業因
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao