検閲官 (n)
けんえつかん [KIỂM DUYỆT QUAN]
◆ người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
◆ nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị, kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao