検証 (n, vs)
けんしょう [KIỂM CHỨNG]
◆ sự kiểm chứng; sự kiểm tra để chứng minh; sự đối chứng; kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng
事故の現場検証
kiểm tra hiện trường của vụ án
ソフトウェア検証
kiểm tra phần mềm
〜の実行可能性の十分な検証
kiểm chứng đầy đủ tính khả thi ~
〜に対する効果の検証
kiểm chứng sự hiệu quả đối với ~
Từ đồng nghĩa của 検証
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao