検診 (n, vs)
けんしん [KIỂM CHẨN]
◆ sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
月に一度の検診
kiểm tra sức khoẻ định kỳ hàng tháng.
学校検診
khám bệnh ở trường học
胃癌の集団検診
khám bệnh ung thư tập thể
Từ đồng nghĩa của 検診
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao