検討委員会 (n)
けんとういいんかい [KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI]
◆ ủy ban khảo sát
整備新幹線検討委員会
ủy ban khảo sát tàu siêu tốc nâng cấp
大統領検討委員会
ủy ban khảo sát tổng thống
空港セキュリティー検討委員会
ủy ban khảo sát an toàn sân bay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao