検討する (vs)
けんとう [KIỂM THẢO]
◆ thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
〜の意義を精力的に検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoái
〜に関するファイルを細かく検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~
〜について検討する
thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao