検疫 (n, vs)
けんえき [KIỂM DỊCH]
◆ kiểm dịch; sự kiểm dịch
〜 伝染病
bệnh truyền nhiễm phải kiểm dịch
〜 船
tàu chở nhân viên kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
〜 港
cảng kiểm dịch, tiêu độc hàng hóa nhập khẩu
植物検疫
kiểm dịch thực vật
国際検疫
kiểm dịch quốc tế
海港検疫
kiểm dịch chiều sâu
コレラの検疫
kiểm dịch bệnh tả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao