検波器 (n)
けんぱき [KIỂM BA KHÍ]
◆ đụng cụ đo sóng
比検波器
Dụng cụ đo sóng tỷ lệ
鉱石検波器
Dụng cụ đo sóng khoáng thạch
光学検波器
Dụng cụ đo sóng quang học
ダイオード検波器
Dụng cụ đo sóng ống điện hai cực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao