検査 (n, vs)
けんさ [KIỂM TRA]
◆ sự kiểm tra; kiểm tra
APC遺伝子検査
kiểm tra gien APC
厳しい検査(価値などの)
kiểm tra ngặt ngèo (về giá trị)
検査・監督を通じて
thông qua kiểm tra và giám sát
Từ đồng nghĩa của 検査
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao