検尿 (n, vs)
けんにょう [KIỂM NIỆU]
◆ sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu
検尿してもらう
đi phân tích ure trong nước tiểu
検尿を年に1回ずつする
Mỗi năm phân tích ure trong nước tiểu một lần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao