検定 (n, vs)
けんてい [KIỂM ĐỊNH]
◆ sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
クローン検定
sự kiểm tra và phân định dòng vô tính
ケンブリッジ大学英語検定
Sự kiểm tra trình độ tiếng anh của Trường đại học Cambridge
Từ đồng nghĩa của 検定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao