検定する (vs)
けんてい [KIỂM ĐỊNH]
◆ kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra
免疫機能活性を検定する
Kiểm tra chức năng hoạt động của hệ thống miễn dịch
教科書を検定する
Kiểm tra và phân định giáo trình
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao