検地 (n, vs)
けんち [KIỂM ĐỊA]
◆ sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
(検地)測量士
Người khảo sát đất đai
陸地測量(検地)
Sự khảo sát đất đai lục địa
国土調査(検地)
Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao