検品 (n, vs)
けんぴん [KIỂM PHẨM]
◆ sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm
平均出検品質限界
giới hạn chất lượng thành phẩm xuất bình quân
平均出検品質曲線
Đường cong thể hiện chất lượng kiểm tra thành phẩm xuất bình quân
検品室
phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao