検事 (n)
けんじ [KIỂM SỰ]
◆ công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
政府に任命された検事
công tố viên được chính phủ bổ nhiệm
上席検事
ủy viên công tố cấp cao
首席検事
công tố viên chính
次席検事
trợ lý công tố viên .
Từ đồng nghĩa của 検事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao