椅子 (n)
いす [Y TỬ]
◆ ghế; cái ghế
日本の教室だとね、椅子とは別々の大きな机を使うんだ
trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau
この椅子、お借りしてもいいですか?
tôi có thể mượn cái ghế này được không ?
庭椅子
ghế trong vườn
三脚椅子
ghế có 3 chân
快適な寝椅子
ghế nằm thoải mái .
Từ đồng nghĩa của 椅子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao