森閑 (adj-na, n)
しんかん [SÂM NHÀN]
◆ sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
◆ yên lặng; tĩnh mịch
森閑とした
Yên tĩnh
家の中は森閑としていた.
trong nhà bao trùm sự tĩnh mịch.
Từ đồng nghĩa của 森閑
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao