棒 (n)
ぼう [BỔNG]
◆ gậy
彼は特に何もせずに丸一日を棒に振った.
Anh ta lãng phí cả một ngày mà chẳng làm việc gì đặc biệt.
私は出発地点を示すために棒を地面に立てた.
Tôi cắm một cây gậy xuống đất để đánh dấu vị trí xuất phát.
◆ gậy chỉ huy .
Từ đồng nghĩa của 棒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao