棄権率 (n)
きけんりつ [KHÍ QUYỀN SUẤT]
◆ tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng
投票の棄権率が記録的に高い
tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao