桶 (n)
おけ [DŨNG]
◆ cái xô; xô đựng nước
洗濯桶
xô lau nhà
水桶
xô nước
手洗い桶
xô rửa tay
汚水桶
xô nước bẩn
マッシュ桶
xô cám
こね桶
xô nhào trộn
Từ đồng nghĩa của 桶
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao