案外 (adj-na, n-adv)
あんがい [ÁN NGOẠI]
◆ bất ngờ; không tính đến; không ngờ
案外難しい
không ngờ lại khó thế
18時間のフライトには耐えられそうにないなと思ったのですが、案外楽しいものでした
tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế (thú vị) ngoài sức tưởng tượng của tôi
◆ ngoài ra; hơn hoặc kém
(〜から)案外近い
gần hơn tôi tưởng .
Từ trái nghĩa của 案外
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao