案内する (vs)
あんない [ÁN NỘI]
◆ hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
〜をインターネットで案内する
hướng dẫn cái gì đó trên internet
(人)を案内して回る
hướng dẫn ai đó đi một vòng
〜について簡単に案内してくださいませんか?
anh có thể giải thích một cách đơn giản về ~ được không
(人)をテーブルに案内する
Dẫn ai tới bàn chỉ dẫn
2階へ案内する
hướng dẫn lên tầng hai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao