根絶する (vs)
こんぜつ [CĂN TUYỆT]
◆ diệt tận gốc; tuyệt diệt
天然痘は1979年地球上から根絶された。
Bệnh đậu mùa đã bị diệt tận gốc khỏi Trái đất từ năm 1979.
売春を根絶するのは難しい。
Thật khó để diệt tận gốc nạn mại dâm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao