根源 (n)
こんげん [CĂN NGUYÊN]
◆ căn nguyên
金は諸悪の根源だ。
Tiền bạc là căn nguyên của mọi tội ác.
◆ cội rễ
◆ gốc
◆ lai lịch
◆ ngọn nguồn
◆ nguồn
◆ nguồn gốc .
Từ đồng nghĩa của 根源
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao