株 (n, ctr)
かぶ [CHU]
◆ cổ phiếu
優良株
cổ phiếu ưu đãi
上場(非上場)株
cổ phiếu đăng ký (không đăng ký) trên thị trường chứng khoán
株券
chứng nhận cổ phiếu
普通株
cổ phiếu thường
(人の)株が上がる
giá cổ phiếu của ai đó đang tăng
株を発行する
phát hành cổ phiếu
株を所有する
sở hữu cổ phiếu
株を買い占める
thâu tóm (đầu cơ, mua tích trữ) cổ phiếu
株に投資する
đầu tư vào cổ phiếu
株に手を出す
nhúng tay vào thị trường cổ phiếu
株で儲ける(損する)
kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
〜が下がる(暴落する)
giá cổ phiếu hạ (giảm)
株が上がる(急騰する)
giá cổ phiếu tăng
いんちき会社株
cổ phiếu công ty ma
株(式)取引で発生した損失
lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu
株(価)の急激な上昇
giá cổ phiếu tăng đột biến
◆ gốc (cây)
木の株
gốc cây còn lại sau khi bị cưa đổ
Từ đồng nghĩa của 株
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao