株式会社 (n)
かぶしきがいしゃ [CHU THỨC HỘI XÃ]
◆ công ty cổ phần
四国旅客鉄道株式会社、JR四国
công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)
エヌ・ティ・ティ・インターナショナル株式会社
Công ty cổ phần quốc tế NTT
東日本旅客鉄道株式会社、JR東日本
Công ty cổ phần đường sắt Higashi Nihon (JR Higashi Nihon) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao