株主 (n)
かぶぬし [CHU CHỦ]
◆ cổ đông
普通株主
cổ đông thường
一株株主
cổ đông nắm 1 cổ phiếu
株主総会
hội đồng cổ đông
大口株主
cổ đông chính
一族以外の株主
cổ đông không phải là thành viên trong cùng một gia đình
安定株主
cổ đông ổn định
サイレント株主
cổ đông im lặng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao