株主総会 (n)
かぶぬしそうかい [CHU CHỦ TỔNG HỘI]
◆ cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
株主総会を妨害する
cản trở không cho tiến hành hội nghị cổ đông
年次株主総会を招集する
triệu tập họp hội đồng cổ đông
年次株主総会を開催する
khai mạc hội nghị cổ đông thường niên
株主総会にご招待致します
chúng tôi mời ngài đến dự họp hội đồng cổ đông
株主総会で(人)を役員に選出する
bầu ai làm thành viên hội đồng quản trị tại hội nghị cổ đông
昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された
tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên Hội đồng quản trị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao