校主 (n)
こうしゅ [GIÁO CHỦ]
◆ hiệu trưởng
壁には歴代の校長(校主)先生の肖像画が飾られて(掛けられて)いる
Trên bức tường có vẽ chân dung của ông hiệu trưởng
彼はついにその学校の校長(校主)になった
Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu trưởng của trường học đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao