栄養ドリンク (n)
えいようどりんく [VINH DƯỠNG]
◆ nước uống tăng lực; nước tăng lực
信じられない!20種類以上は間違いなくあるね。いつから、コンビニで栄養ドリンク剤を売っているの?
Không thể tin được, có tới hơn 20 loại. Bắt đầu bán nước tăng lực tại cửa hàng tiện dụng (convenient store) từ bao giờ vậy?
サッカーの試合前に栄養ドリンクを飲む
uống nước tăng lực trước trận đấu bóng đá
見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ
Nhìn là biết ngay. Nào, mời cậu uống nước tăng lực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao