栄冠 (n)
えいかん [VINH QUAN]
◆ vương miện; vòng nguyệt quế
このレースで勝利の栄冠を勝ち取るのは篠沢だろう。
Có lẽ người giành được vòng nguyệt quế của cuộc đua này là Shinozawa.
この美しいお嬢さんがたのどなたの頭上に勝利の栄冠が輝くことでしょうか。
Ai trong số những cô gái đẹp này sẽ đeo vương miện của người chiến thắng nhỉ ? .
Từ đồng nghĩa của 栄冠
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao