栄光
えいこう [VINH QUANG]
◆ thanh danh
◆ vinh
◆ vinh hiển
◆ vinh quang
勝利の栄光はその一番若い泳者の上に輝いた。
Vinh quang của sự thắng lợi được dành cho vận động viên bơi trẻ nhất. .
Từ đồng nghĩa của 栄光
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao