栄え (n)
さかえ [VINH]
◆ sự phồn vinh
文化・スポッツの活動は国家の栄を表す
Hoạt động văn hóa thể thao thể hiện sự phồn vinh của 1 quốc gia .
Từ đồng nghĩa của 栄え
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao